複合金属
ふくごうきんぞく「PHỨC HỢP KIM CHÚC」
Lưỡng kim.

複合金属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 複合金属
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
金属セラミック合金 きんぞくセラミックごーきん
hợp kim gốm kim loại
金属結合 きんぞくけつごう
sự liên kết kim loại
複合 ふくごう
phức hợp
金属 きんぞく
kim khí