Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金属工業
きんぞくこうぎょう
công nghiệp metalworking
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
貴金属工 ききんぞくこう
thợ bạc.
金属加工 きんぞくかこう
sự gia công kim loại
工業用フィルタ/焼結金属エレメント こうぎょうようフィルタ/しょうけつきんぞくエレメント
bộ lọc công nghiệp / thành phần kim loại nung chảy.
「KIM CHÚC CÔNG NGHIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích