金属加工
きんぞくかこう「KIM CHÚC GIA CÔNG」
☆ Danh từ
Sự gia công kim loại

金属加工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金属加工
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
金属被膜加工 きんぞくひまくかこう
màng kim loại
貴金属工 ききんぞくこう
thợ bạc.
金属工業 きんぞくこうぎょう
công nghiệp metalworking
加工 かこう
gia công; sản xuất
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.