金属探知
きんぞくたんち「KIM CHÚC THAM TRI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dò tìm kim loại

Bảng chia động từ của 金属探知
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 金属探知する/きんぞくたんちする |
Quá khứ (た) | 金属探知した |
Phủ định (未然) | 金属探知しない |
Lịch sự (丁寧) | 金属探知します |
te (て) | 金属探知して |
Khả năng (可能) | 金属探知できる |
Thụ động (受身) | 金属探知される |
Sai khiến (使役) | 金属探知させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 金属探知すられる |
Điều kiện (条件) | 金属探知すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 金属探知しろ |
Ý chí (意向) | 金属探知しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 金属探知するな |
金属探知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金属探知
金属探知機 きんぞくたんちき
máy dò tìm kim loại
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
探知 たんち
tìm kiếm
レーダー探知機付属品 レーダーたんちきふぞくひん
phụ kiện máy dò radar
逆探知 ぎゃくたんち
truy tìm dấu vết cuộc điện thoại; việc tìm nguồn gốc của một cú điện thoại
探知器 たんちき
máy dò tìm