金属製容器
きんぞくせいようき
☆ Danh từ
Thùng chứa bằng kim loại
金属製容器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金属製容器
金属製容器(ステンレス容器/アルミ製品など) きんぞくせいようき(ステンレスようき/アルミせいひんなど)
ống mao dẫn
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
金属容器 きんぞくようき
bình đựng bằng kim loại
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
金属製 きんぞくせい
vật làm bằng kim loại
金属容器用パッキン きんぞくようきようパッキン
vòng đệm cho nồi kim loại
金属容器関連商品 きんぞくようきかんれんしょうひん
bình chứa chất nguy hiểm