金属容器関連商品
きんぞくようきかんれんしょうひん
☆ Danh từ
Bình chứa chất nguy hiểm
金属容器関連商品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金属容器関連商品
容器関連商品 ようきかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến việc chứa đựng (chai lọ, hộp, thùng, bình)
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
金庫関連商品 きんこかんれんしょうひん
vật phẩm liên quan đến két sắt
関連商品 かんれんしょうひん
các sản phẩm có liên quan
金属容器 きんぞくようき
bình đựng bằng kim loại