Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金属製直管電線管
きんぞくせいちょっかんでんせんかん
ống dẫn dây điện tròn bằng kim loại
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
金属製可とう電線管 きんぞくせいかとうでんせんかん
ống dẫn điện kim loại
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
電線管 でんせんかん
ống dây điện
Đăng nhập để xem giải thích