Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金島桂華
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
金華ハム きんかハム
Jinhua ham (giăm bông đặc biệt của Trung Quốc)
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình