Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金川県
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
石川県 いしかわけん
tỉnh Ishikawa
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình