Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金度勲
金鵄勲章 きんしくんしょう
huân chương Cánh diều vàng (giải thưởng của quân đội Nhật Bản)
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
勲 くん いさお
distinguished service, meritorious service
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm