Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金延幸子
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
幸子 コウジ
Con gái hạnh phúc
延金 のべがね
tấm kim loại; dao găm; thanh gươm.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
延滞金 えんたいきん
phí trả chậm; tiền phạt do trả chậm
延べ金 のべがね
tấm kim loại; dao găm; thanh gươm
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm