Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金性俊
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
金性 きんしょう
thước đo độ tinh khiết của vàng (karat, carat, K)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm