Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金曜お天気博士
天文博士 てんもんはかせ
giáo viên chịu trách nhiệm đào tạo về thiên văn học, chiêm tinh học, lập lịch, v.v.
金曜 きんよう
thứ sáu
博士 はかせ はくし
thạc sĩ
お天気 おてんき
tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; sự đồng bóng
金曜日 きんようび
ngày thứ sáu
音博士 おんはかせ こえのはかせ おんぱかせ
tiến sỹ chuyên đọc chữ Hán trong các văn bản Nho giáo cổ điển
博士号 はかせごう はくしごう
bằng tiến sĩ.
節博士 ふしはかせ
ngữ điệu (âm nhạc) đánh dấu