金曜
きんよう「KIM DIỆU」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Thứ sáu
金曜
に
ディナー
をご
一緒
しない
Cùng đi ăn tối vào thứ sáu chứ?
金曜
にまたお
知
らせを
送
ります
Chúng tôi sẽ lại gửi thông báo vào thứ sáu
先週
の
金曜
だよ
Đó là thứ sáu tuần trước

金曜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金曜
金曜日 きんようび
ngày thứ sáu
聖金曜日 せいきんようび
Thứ sáu tốt lành
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời