Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金本浩二
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm