Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金札杏
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
杏 あんず アンズ
cây hạnh
針金荷札 はりがねにふだ
nhãn dây kim loại (một loại nhãn được gắn vào các sản phẩm bằng cách sử dụng một dây kim loại nhỏ, thường được dùng để đánh dấu giá cả, tên, hoặc thông tin khác)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
杏酒 あんずしゅ
rượu mơ