針金荷札
はりがねにふだ「CHÂM KIM HÀ TRÁT」
☆ Danh từ
Nhãn dây kim loại
(một loại nhãn được gắn vào các sản phẩm bằng cách sử dụng một dây kim loại nhỏ, thường được dùng để đánh dấu giá cả, tên, hoặc thông tin khác)
針金荷札 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 針金荷札
荷札 にふだ
nhãn.
荷札シール にふだシール
nhãn ghi chú (loại nhãn được dán lên các kiện hàng để cảnh báo hoặc hiển thị thông tin cho người nhận hàng)
荷札テープ にふだテープ
dây nhãn hàng (loại dây có in chữ như "cẩn thận vỡ" hay "xử lý cẩn thận" để dán lên các kiện hàng khi đóng gói)
金針 きんしん きんばり
kim vàng (đặc biệt là kim châm cứu)
針金 はりがね
dây kim loại
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
針金虫 はりがねむし ハリガネムシ
bất kỳ loài sâu lông ngựa nào thuộc lớp Gordioidea, sâu gordian (thuộc lớp Gordioidea), sâu tóc (thuộc lớp Gordioidea)
針金バンド はりがねバンド
đai dây thép