Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金村別雷神社
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
雷神 らいじん
thần sấm, thần sét, thiên lôi
村社 そんしゃ
đền làng
神社 じんじゃ
đền
神別 しんべつ
clans supposedly descended from the gods
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã