神別
しんべつ「THẦN BIỆT」
☆ Danh từ
Clans supposedly descended from the gods

神別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神別
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
神神 かみしん
những chúa trời
別別に べつべつに
tách riêng
別 べつ べち わけ
đặc biệt; trừ ra
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.