Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神別
しんべつ
clans supposedly descended from the gods
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
神神 かみしん
những chúa trời
別別に べつべつに
tách riêng
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
別 べつ べち わけ
đặc biệt; trừ ra
「THẦN BIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích