Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金栗四三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
四三の星 しそうのほし
nhóm sao bắc đẩu