Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金根哲
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金銭哲学 きんせんてつがく
triết lý của một người về kiếm tiền, tiết kiệm và tiêu tiền
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn