Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
正金 しょうきん
tiền đồng; tiền mặt
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant