Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金森通倫
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.