金欠
きんけつ「KIM KHIẾM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hết tiền; thiếu tiền
今月
は
出費
が
多
くて、
完全
に
金欠
になってしまいました。
Tháng này tôi chi tiêu nhiều quá, nên hoàn toàn hết tiền.

Từ đồng nghĩa của 金欠
noun
Từ trái nghĩa của 金欠
金欠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金欠
金欠病 きんけつびょう
Cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
金甌無欠 きんおうむけつ きんのうむけつ
hoàn thiện, hoàn mỹ
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước