Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金正日
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正金 しょうきん
tiền đồng; tiền mặt
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình