Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金毘羅権現
金毘羅 こんぴら
thần người bảo vệ (của) seafaring; kumbhira
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
権現 ごんげん
Hiện thân.
金権 きんけん
sức mạnh đồng tiền, quyền lực đồng tiền
現金 げんきん
tiền mặt; tiền
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
現政権 げんせいけん
chính quyền đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi