Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金毘羅 こんぴら
thần người bảo vệ (của) seafaring; kumbhira
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
義金 ぎきん
Sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
羅方位 らほうい
góc phương vị la bàn