Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方位 ほうい
phương hướng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方位角 ほういかく
góc phương vị
磁方位 じほうい
chất từ tính chịu
方位神 ほういじん
God of directions (generic terms referring to many different Gods)
全方位 ぜんほうい
every direction
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
方位磁針 ほういじしん
Kim nam châm