Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金沢八景大橋
八景 はっけい
tám cảnh đẹp; tám nơi có phong cảnh đẹp
八橋 はちきょう
(cây quế - cái bánh sữa kyb:)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
八百八橋 はっぴゃくやばし
the large number of bridges over canals and rivers in Naniwa (present-day Osaka)
八つ橋 やつはし やっつきょう
cầu hình chữ chi; một loại kẹo của Nhật làm bằng bột gạo trộn đường và thịt cá hấp lên cán mỏng; một loại đồ dệt sợi nhuộm màu
八ツ橋 やつはし
bánh quế
金門橋 きむもんきょう
bằng vàng phạt không cho ra ngoài cái cầu (trong chúng ta)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi