金門橋
きむもんきょう「KIM MÔN KIỀU」
Bằng vàng phạt không cho ra ngoài cái cầu (trong chúng ta)

金門橋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金門橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
鳴門金時 なるときんとき
bánh khoai nướng Naruto kintoki