Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金浦線
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình