金満
きんまん「KIM MÃN」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Giàu có, có nhiều tiền, đắm mình trong tiền

金満 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金満
金満家 きんまんか
đại phú
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.