Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金無垢
きんむく
vàng nguyên chất
無垢 むく
độ thuần khiết
む。。。 無。。。
vô.
白無垢 しろむく
áo kimônô trắng
無垢材 むくざい
than củi
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
純真無垢 じゅんしんむく
sự trong sáng, sự thanh khiết; trong sáng, trong trắng
無垢清浄 むくせいじょう
trong sáng thuần khiết
純粋無垢 じゅんすいむく
trong sáng và thuần khiết
「KIM VÔ CẤU」
Đăng nhập để xem giải thích