Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無垢 むく
độ thuần khiết
む。。。 無。。。
vô.
白無垢 しろむく
áo kimônô trắng
金無垢 きんむく
vàng nguyên chất
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
純粋無垢 じゅんすいむく
trong sáng và thuần khiết
無垢清浄 むくせいじょう
trong sáng thuần khiết
純真無垢 じゅんしんむく
sự trong sáng, sự thanh khiết; trong sáng, trong trắng