Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金牛区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金牛宮 きんぎゅうきゅう きむぎゅうみや
chòm sao Kim ngưu
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm