Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金田一敦子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一つ葉田子 ひとつばたご ヒトツバタゴ
Chinese fringe tree (Chionanthus retusus)
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình