Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金田利子
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
金利 きんり
lãi; lãi suất; tiền lãi
利金 りきん
tiền lãi; tiền kiếm được
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước