Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm