金目のもの
かねめのもの
☆ Danh từ
Đồ có giá trị

金目のもの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金目のもの
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
マス目 マス目
chỗ trống
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ウの目タカの目 ウのめタカのめ うのめたかのめ
mắt tinh
金の切れ目が縁の切れ目 かねのきれめがえんのきれめ
Tiền hết tình tan, Hết tiền hết tình