Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金相勳
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
金融相場 きんゆーそーば
thị trường tài chính
給金相撲 きゅうきんずもう
trận đấu quyết định (đối với các đô vật sumo, nếu thắng thêm một trận nữa thì họ sẽ thắng và tiền lương của họ sẽ tăng lên)