Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金石併用時代 きんせきへいようじだい
thời đại đồng đá, thời kỳ đồ đồng đá
併用 へいよう
sự cùng sử dụng; sự sử dụng đồng thời
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
金型用砥石 かながたようといし
đá mài dùng cho khuôn
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金石 きんせき かねいし
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ