Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金石城
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
金城 きんじょう
thành được phòng thủ kiên cố; tên gọi khác của thành Nagoya
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金石 きんせき かねいし
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình