金石文
きんせきぶん かねいしぶん「KIM THẠCH VĂN」
☆ Danh từ
Chữ khắc trên đá và kim loại

金石文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金石文
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石文 いしぶん
ném đá vào tượng đài mang một chữ khắc
金石 きんせき かねいし
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金文 きんぶん
chữ khắc bằng đồng của Trung Quốc, loại chữ được sử dụng trên các đồ vật bằng kim loại, đặc biệt là ở Trung Quốc trong các triều đại Yin và Zhou
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus