Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
砂金 さきん しゃきん
bụi vàng
金砂 きんしゃ
bụi vàng; cát có chứa vàng; cát màu vàng
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
金城 きんじょう
thành được phòng thủ kiên cố; tên gọi khác của thành Nagoya
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
茨 いばら イバラ
bụi gai
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).