Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金砂郷町
砂金 さきん しゃきん
bụi vàng
金砂 きんしゃ
bụi vàng; cát có chứa vàng; cát màu vàng
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金剛砂 こんごうしゃ
bột mài (bột)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình