Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金福漢
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
漢 かん おとこ
man among men, man's man
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.