Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俊秀 しゅんしゅう
tài trí; người tài trí
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm