金策
きんさく「KIM SÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuẩn bị tài chính; việc để dành tiền
新
しい
ビジネス
を
始
めるために、
金策
を
考
えなければなりません。
Tôi phải nghĩ ra cách chuẩn bị tài chính để bắt đầu một doanh nghiệp mới.

Bảng chia động từ của 金策
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 金策する/きんさくする |
Quá khứ (た) | 金策した |
Phủ định (未然) | 金策しない |
Lịch sự (丁寧) | 金策します |
te (て) | 金策して |
Khả năng (可能) | 金策できる |
Thụ động (受身) | 金策される |
Sai khiến (使役) | 金策させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 金策すられる |
Điều kiện (条件) | 金策すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 金策しろ |
Ý chí (意向) | 金策しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 金策するな |
金策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金策
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
金融政策 きんゆうせいさく
Chính sách tiền tệ, chính sách tài chính