金粉
きんぷん きんこ「KIM PHẤN」
☆ Danh từ
Bụi vàng; bột vàng

金粉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金粉
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình