金紅石
きんこうせき「KIM HỒNG THẠCH」
☆ Danh từ
Rutile (một loại khoáng vật gồm chủ yếu là titan dioxide, TiO₂)

金紅石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金紅石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
紅柱石 こうちゅうせき
andalusit (là khoáng vật silicat đảo chứa nhôm có công thức hóa học là Al₂SiO₅)
紅簾石 こうれんせき
piedmontite, piemontite, manganese epidote
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金石 きんせき かねいし
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm